Cước Internet

Thứ ba - 03/06/2008 09:28
1. Dịch vụ truy nhập Intermet tốc độ cao ADSL
MegaVNN là dịch vụ truy nhập Internet băng rộngqua mạng VNN do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) cung cấp, dịch vụ này cho phép khách hàng truy nhập Internet với tốc độ caodựa trên công nghệ đường dây thuê bao số bất đối xứng ADSL.(Xem
tiếp)
Cước đấu nối hoà mạng Do các Bưu điện tỉnh/thành phố quy định Cước thuê hàng tháng Bảng 1 Đơn vị tính đồng Việt nam STT Loại cước Mega VNN Easy Tốc độ tối đa 512Kbps/256Kbps Mega VNN Family Tốc độ tối đa 768Kbps/384Kbps 1 Cước thuê bao tháng 28.000đ/tháng 45.000đ/tháng 2 Cước 1 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận 3.000 Mbyte đầu tiên 45đ Các Mbyte tiếp theo 41đ 3.000 Mbyte đầu tiên 45đ Các Mbyte tiếp theo 41đ 3 Cước trần tổng cước thuê bao tháng và cước sử dụng không vượt quá 350.000đ/tháng 550.000đ/tháng 4 Cước trọn gói trả luôn một lần hàng tháng để sử dụng dịch vụ không hạn chế không phụ thuộc lưu lượng 250.000 đ/tháng 450.000 đ/tháng Bảng 2 Đơn vị tính đồng Việt nam STT Loại cước MegaVNN Extra Tốc độ tối đa 1024Kbps/512Kbps Mega VNN Maxi Tốc độ tối đa 2048Kbps/640Kbps 1 Cước thuê bao tháng 82.000đ/tháng 165.000đ/tháng 2 Cước 1 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận 6.000 Mbyte đầu tiên 55đ Các Mbyte tiếp theo 41đ 6.000 Mbyte đầu tiên 55đ Các Mbyte tiếp theo 41đ 3 Cước trần tổng cước thuê bao tháng và cước sử dụng không vượt quá 700.000đ/tháng 900.000đ/tháng 4 Cước trọn gói trả luôn một lần hàng tháng để sử dụng dịch vụ không hạn chế không phụ thuộc lưu lượng 550.000đ/tháng 700.000đ/tháng Bảng 3 Đơn vị tính đồng Việt nam STT Loại cước Mega VNN Pro Tốc độ tối đa 4096Kbps/640Kbps 1 Cước lắp đặt Như thông thường 2 Cước thuê bao tháng 500.000đ/tháng 3 Cước 1 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận 40 đ 4 Tổng cước thuê bao tháng và cước sử dụng trên Mbyte không vượt quá 1.818.182 đ/tháng 5 Cước trọn gói cho mục 2 và 3 trả luôn một lần hàng tháng để sử dụng dịch vụ không hạn chế không phụ thuộc lưu lượng 1.363.636 đ/tháng 6 Cước thuê 01 địa chỉ IP tĩnh kèm theo 454.545 đ/tháng Ghi chú các mức cước trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 2 VNN1260 Cước cài đặt không thu Cước thuê bao tháng không thu Dịch vụ Internet gián tiếp/VNN1260/1269/1268 Là dịch vụ sử dụng phương thức kết nối qua mạng điện thoại cụng cộng PSTN),và qua mạng số đa dịch vụ ISDN).http://support.vnn.vn/sanpham_dichvu/content.asp?dv=85&dvc=102 Xem tiếp Cước truy nhập VNN1260 Theo thời lượng truy nhập Đến 5 giờ trong tháng 153đ phút Từ trên 5 10 giờ 128đ phút Từ trên 10 20 giờ 102đ phút Từ trên 20 35 giờ 85đ phút Từ trên 35 50 giờ 60đ phút Trên 50 giờ 40đ phút Cước truy nhập VNN1260 theo gói cước Gói Basic 20.000đ + Số giờ sử dụng miễn phí trong gói 3 giờ + Mỗi phút sử dụng tiếp theo 107đ/phút Gói Standard:50.000đ + Số giờ sử dụng miễn phí trong gói 8 giờ + Mỗi phút sử dụng tiếp theo 100đ/phút Gói Gold 100.000đ + Số giờ sử dụng miễn phí trong gói 18 giờ + Mỗi phút sử dụng tiếp theo 93đ/phút Gói Silver 150.000đ + Số giờ sử dụng miễn phí trong gói 28 giờ + Mỗi phút sử dụng tiếp theo 85đ/phút Dịch vụ khác của VNN1260 + Giảm cước thông tin máy nghiệp vụ 15 giờ tháng + Cước thuê bao trong thời gian tạm dừng không thu + Khôi phục sau huỷ hợp đồng không thu 3 Dịch vụ VNN1260-P http://www.vnpt.com.vn/Images2/logo/1260p.gifMệnh giá thẻ và thời lượng truy nhập dịch vụ VNN1260-P Mệnh giá 30.000 đồng thời lượng truy nhập là 5h và thời gian sử dụng 50 ngày Mệnh giá 50.000 đồng thời lượng truy nhập là 10h và thời gian sử dụng 50 ngày Mệnh giá 100.000 đồng thời lượng truy nhập là 21h và thời gian sử dụng 500 ngày Mệnh giá 200.000 đồng thời lượng truy nhập là 43h và thời gian sử dụng 500 ngày Mệnh giá 300.000 đồng thời lượng truy nhập là 79h và thời gian sử dụng 500 ngày Mệnh giá 500.000 đồng thời lượng truy nhập là 169h và thời gian sử dụng 500 ngày Mệnh giá 1.000.000 đồng thời lượng truy nhập là 370h và thời gian sử dụng 500 ngày Lưu ý Các loại mệnh giá thẻ trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng 4 VNN1268 + Cước thuê bao không thu + Cước truy nhập VNN1268 20đ phút 5 VNN1269 + Cước thuê bao không thu + Cước truy nhập VNN1269 Đến 5 giờ trong tháng 128đ phút Từ trên 5 15 giờ 111đ phút Từ trên 15 30 giờ 85đ phút Từ trên 30 50 giờ 60đ phút Trên 50 giờ 40đ phút 6 VNN1267 ISDN Mức cước = Cước VNN1260 x 1,2 lần http://www.vnpt.com.vn/TariffComment.asp?ID=01221 Bảng cước chi tiết 7 WIFI@VNN WIFI@VNN WIFI@VNN là dịch vụ truy cập Internet không dây tốc độ cao ứng dụng chuẩn công nghệ WLAN 802.11 a/b do Tập đoàn thiết lập phát triển quản lý khai thác và kinh doanh Bảng cước dịch vụ Số TT Mệnh giá của thẻ đã có thuế GTGT Dung lượng sử dụng theo Megabyte MB 1 30.000 30 2 50.000 50 3 100.000 100 4 200.000 211 5 300.000 333 6 500.000 588 7 1.000.000 1.250

Tác giả: Phạm Thanh Nam

Nguồn tin: CDC

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây