STT |
Mã số TTHC |
Tên TTHC công khai |
I. Thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực báo chí |
1 |
1.003888.000.00.00.H18 |
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài. |
2 |
1.009374.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
3 |
1.009386.000.00.00.H18 |
Văn bản chấp thuận Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
4 |
2.001171.000.00.00.H18 |
Cho phép họp báo (trong nước) |
5 |
2.001173.000.00.00.H18 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) |
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và thông tin điện tử |
6 |
2.001766.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
7 |
2.001765.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
8 |
1.003384.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
9 |
2.001098.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
10 |
1.005452.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
11 |
2.001091.000.00.00.H18 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
12 |
2.001087.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
13 |
2.001684.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
14 |
2.001681.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên |
15 |
1.000073.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt |
16 |
2.001666.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
17 |
1.000067.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên |
18 |
2.001885.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
19 |
2.001884.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
20 |
2.001880.000.00.00.H18 |
Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
21 |
2.001786.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Lĩnh vực Xuất bản, in và phát hành |
22 |
1.004153.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) |
23 |
2.001744.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) |
24 |
2.001740.000.00.00.H18 |
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) |
25 |
2.001737.000.00.00.H18 |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) |
26 |
1.003868.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) |
27 |
2.001594.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
28 |
2.001584.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
29 |
1.003729.000.00.00.H18 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
30 |
2.001564.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) |
31 |
1.003725.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) |
32 |
1.003483.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
33 |
1.003114.000.00.00.H18 |
Đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
34 |
1.008201.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Lĩnh vực bưu chính |
35 |
1.003659.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) |
36 |
1.003687.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) |
37 |
1.003633.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) |
39 |
1.004379.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép bưu chính bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) |
39 |
1.004470.000.00.00.H18 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh) |
40 |
1.005442.000.00.00.H18 |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) |
41 |
1.010902.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh) |
II. Thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết chung (trong đó có Sở Thông tin và Truyền thông) Do Sở Tư pháp tham mưu UBND tỉnh công bố |
1 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao từ sổ gốc |
III. Thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết chung (trong đó có Sở Thông tin và Truyền thông) Do Thanh tra tỉnh tham mưu UBND tỉnh công bố) |
Lĩnh vực giải quyết khiếu nại |
1 |
2.002407.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh |
2 |
2.002411.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần 2 tại cấp tỉnh |
Lĩnh vực giải quyết tố cáo |
1 |
1.005459.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh |
Lĩnh vực tiếp công dân |
1 |
2.002175.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp tỉnh |
Lĩnh vực xử lý đơn thư |
1 |
2.001899.000.00.00.H18 |
Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh |
Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng |
1 |
2.002400.000.00.00.H18 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
2 |
2.002401.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập |
3 |
2.002402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
4 |
2.002403.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
Lĩnh vực Bồi thường nhà nước |
1 |
2.002192.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) |
2 |
2.002193.000.00.00.H18 |
Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) |
3 |
2.002191.000.00.00.H18 |
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) |
IV. Thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện (Do Sở TT&TT tham mưu UBND tỉnh công bố) |
Lĩnh vực phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
1 |
2.001885.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
2 |
2.001884.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
3 |
2.001880.000.00.00.H18 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
4 |
2.001786.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Danh mục Thủ tục hành chính nội bộ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Điện Biên |
1 |
|
Đăng ký mới tên miền dưới “.dienbien.gov.vn” |
2 |
|
Thay đổi thông tin tên miền dưới “.dienbien.gov.vn” |
3 |
|
Hoàn trả tên miền dưới “.dienbien.gov.vn” |